Có 2 kết quả:

賴婚 lài hūn ㄌㄞˋ ㄏㄨㄣ赖婚 lài hūn ㄌㄞˋ ㄏㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go back on a marriage contract
(2) to repudiate an engagement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go back on a marriage contract
(2) to repudiate an engagement

Bình luận 0